Taker ProtocolTAKER sang INR:Chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Indian Rupee (INR)

TAKER/INR: 1 TAKER ≈ ₹1.34 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Taker Protocol Thị trường hôm nay

Taker Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKER chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.34. Với nguồn cung lưu hành là 170,000,000 TAKER, tổng vốn hóa thị trường của TAKER tính bằng INR là ₹19,149,892,781.73. Trong 24h qua, giá của TAKER tính bằng INR đã giảm ₹-0.2371, biểu thị mức giảm -15.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKER tính bằng INR là ₹18.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.25.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKER sang INR

1.34-15.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKER sang INR là ₹1.34 INR, với sự thay đổi -15.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKER/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKER/INR trong ngày qua.

Giao dịch Taker Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Giao ngay
$0.01615
-14.50%
logo Taker ProtocolTAKER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01612
-14.84%

The real-time trading price of TAKER/USDT Spot is $0.01615, with a 24-hour trading change of -14.50%, TAKER/USDT Spot is $0.01615 and -14.50%, and TAKER/USDT Perpetual is $0.01612 and -14.84%.

Bảng chuyển đổi Taker Protocol sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi TAKER sang INR

logo Taker ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1TAKER
1.38INR
2TAKER
2.76INR
3TAKER
4.15INR
4TAKER
5.53INR
5TAKER
6.91INR
6TAKER
8.3INR
7TAKER
9.68INR
8TAKER
11.06INR
9TAKER
12.45INR
10TAKER
13.83INR
100TAKER
138.34INR
500TAKER
691.73INR
1,000TAKER
1,383.46INR
5,000TAKER
6,917.31INR
10,000TAKER
13,834.62INR

Bảng chuyển đổi INR sang TAKER

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Taker Protocol
1INR
0.7228TAKER
2INR
1.44TAKER
3INR
2.16TAKER
4INR
2.89TAKER
5INR
3.61TAKER
6INR
4.33TAKER
7INR
5.05TAKER
8INR
5.78TAKER
9INR
6.5TAKER
10INR
7.22TAKER
1,000INR
722.82TAKER
5,000INR
3,614.12TAKER
10,000INR
7,228.24TAKER
50,000INR
36,141.21TAKER
100,000INR
72,282.42TAKER

Bảng chuyển đổi số tiền TAKER sang INR và INR sang TAKER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TAKER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang TAKER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taker Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKER = $0.02 USD, 1 TAKER = €0.01 EUR, 1 TAKER = ₹1.38 INR, 1 TAKER = Rp251.21 IDR, 1 TAKER = $0.02 CAD, 1 TAKER = £0.01 GBP, 1 TAKER = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3501
logo BTCBTC
0.00005247
logo ETHETH
0.001714
logo XRPXRP
2.07
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007977
logo SOLSOL
0.03711
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,420.53
logo STETHSTETH
0.001715
logo TRXTRX
18.51
logo DOGEDOGE
30.11
logo ADAADA
8.25
logo PMXPMX
0.03683
logo WBTCWBTC
0.00005252
logo HYPEHYPE
0.1567

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taker Protocol (TAKER) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng TAKER của bạn

Nhập số lượng TAKER của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taker Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taker Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taker Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taker Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taker Protocol sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taker Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taker Protocol (TAKER)

Tìm hiểu thêm về Taker Protocol (TAKER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.