Compound Thị trường hôm nay
Compound đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Đô la Úc (AUD) là $70.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,396,331.15 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng AUD là $974,445,970.09. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng AUD đã tăng $3.38, biểu thị mức tăng +5.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng AUD là $1,337.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $37.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang AUD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang AUD là $70.6 AUD, với sự thay đổi +5.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COMP/AUD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/AUD trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $47.83 | +4.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $47.8 | +3.94% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $47.83, with a 24-hour trading change of +4.01%, COMP/USDT Spot is $47.83 and +4.01%, and COMP/USDT Perpetual is $47.8 and +3.94%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Đô la Úc
Bảng chuyển đổi COMP sang AUD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 70.6AUD |
2COMP | 141.21AUD |
3COMP | 211.81AUD |
4COMP | 282.42AUD |
5COMP | 353.02AUD |
6COMP | 423.63AUD |
7COMP | 494.23AUD |
8COMP | 564.84AUD |
9COMP | 635.44AUD |
10COMP | 706.05AUD |
100COMP | 7,060.52AUD |
500COMP | 35,302.6AUD |
1,000COMP | 70,605.21AUD |
5,000COMP | 353,026.08AUD |
10,000COMP | 706,052.16AUD |
Bảng chuyển đổi AUD sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AUD | 0.01416COMP |
2AUD | 0.02832COMP |
3AUD | 0.04248COMP |
4AUD | 0.05665COMP |
5AUD | 0.07081COMP |
6AUD | 0.08497COMP |
7AUD | 0.09914COMP |
8AUD | 0.1133COMP |
9AUD | 0.1274COMP |
10AUD | 0.1416COMP |
10,000AUD | 141.63COMP |
50,000AUD | 708.16COMP |
100,000AUD | 1,416.32COMP |
500,000AUD | 7,081.62COMP |
1,000,000AUD | 14,163.25COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang AUD và AUD sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 COMP sang AUD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AUD sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $48.07USD |
![]() | €43.07EUR |
![]() | ₹4,015.88INR |
![]() | Rp729,209.2IDR |
![]() | $65.2CAD |
![]() | £36.1GBP |
![]() | ฿1,585.48THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽4,442.09RUB |
![]() | R$261.47BRL |
![]() | د.إ176.54AED |
![]() | ₺1,640.74TRY |
![]() | ¥339.05CNY |
![]() | ¥6,922.16JPY |
![]() | $374.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $48.07 USD, 1 COMP = €43.07 EUR, 1 COMP = ₹4,015.88 INR, 1 COMP = Rp729,209.2 IDR, 1 COMP = $65.2 CAD, 1 COMP = £36.1 GBP, 1 COMP = ฿1,585.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AUD
ETH chuyển đổi sang AUD
XRP chuyển đổi sang AUD
USDT chuyển đổi sang AUD
BNB chuyển đổi sang AUD
SOL chuyển đổi sang AUD
SMART chuyển đổi sang AUD
USDC chuyển đổi sang AUD
STETH chuyển đổi sang AUD
DOGE chuyển đổi sang AUD
TRX chuyển đổi sang AUD
ADA chuyển đổi sang AUD
WBTC chuyển đổi sang AUD
XLM chuyển đổi sang AUD
HYPE chuyển đổi sang AUD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AUD, ETH sang AUD, USDT sang AUD, BNB sang AUD, SOL sang AUD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.15 |
![]() | 0.002916 |
![]() | 0.08679 |
![]() | 101.52 |
![]() | 340.35 |
![]() | 0.4333 |
![]() | 1.95 |
![]() | 46,724.85 |
![]() | 340.51 |
![]() | 0.08638 |
![]() | 1,537.41 |
![]() | 1,008.51 |
![]() | 429.49 |
![]() | 0.002918 |
![]() | 738.74 |
![]() | 8.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Úc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AUD sang GT, AUD sang USDT, AUD sang BTC, AUD sang ETH, AUD sang USBT, AUD sang PEPE, AUD sang EIGEN, AUD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Compound (COMP) sang Đô la Úc (AUD)
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Đô la Úc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AUD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Đô la Úc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang AUD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Đô la Úc (AUD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Đô la Úc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Đô la Úc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Úc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Úc (AUD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Market News | Daily Main Token Trends Overview
The article will analyze daily main token trends, short-term strategies, and long-term strategies for you in 3 minutes.

Glassnode Insights: Is DeFi Back in Business?
Regulatory conditions in 2023 have been a tug-of-war between positive and negative news, with altcoins and DeFi tokens being most heavily impacted. With MKR and COMP experiencing significant out-performance in recent week, we explore how we can extract information from changes in DEX liquidity.

Market News | Daily Main Token Trends Overview
The article will analyze daily main token trends, short-term strategies, and long-term strategies for you in 3 minutes.