CROSS Thị trường hôm nay
CROSS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROSS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.219. Với nguồn cung lưu hành là 350,000,000 CROSS, tổng vốn hóa thị trường của CROSS tính bằng GBP là £57,565,890.06. Trong 24h qua, giá của CROSS tính bằng GBP đã giảm £-0.009942, biểu thị mức giảm -4.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROSS tính bằng GBP là £0.3364, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03439.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROSS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROSS sang GBP là £0.219 GBP, với sự thay đổi -4.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROSS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROSS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch CROSS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2916 | -4.38% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2919 | -4.29% |
The real-time trading price of CROSS/USDT Spot is $0.2916, with a 24-hour trading change of -4.38%, CROSS/USDT Spot is $0.2916 and -4.38%, and CROSS/USDT Perpetual is $0.2919 and -4.29%.
Bảng chuyển đổi CROSS sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi CROSS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROSS | 0.21GBP |
2CROSS | 0.43GBP |
3CROSS | 0.65GBP |
4CROSS | 0.87GBP |
5CROSS | 1.09GBP |
6CROSS | 1.31GBP |
7CROSS | 1.53GBP |
8CROSS | 1.75GBP |
9CROSS | 1.97GBP |
10CROSS | 2.19GBP |
1,000CROSS | 219GBP |
5,000CROSS | 1,095.03GBP |
10,000CROSS | 2,190.06GBP |
50,000CROSS | 10,950.33GBP |
100,000CROSS | 21,900.66GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CROSS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 4.56CROSS |
2GBP | 9.13CROSS |
3GBP | 13.69CROSS |
4GBP | 18.26CROSS |
5GBP | 22.83CROSS |
6GBP | 27.39CROSS |
7GBP | 31.96CROSS |
8GBP | 36.52CROSS |
9GBP | 41.09CROSS |
10GBP | 45.66CROSS |
100GBP | 456.6CROSS |
500GBP | 2,283.03CROSS |
1,000GBP | 4,566.07CROSS |
5,000GBP | 22,830.36CROSS |
10,000GBP | 45,660.72CROSS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROSS sang GBP và GBP sang CROSS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CROSS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CROSS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CROSS phổ biến
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.49INR |
![]() | Rp4,447.61IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.67THB |
CROSS | 1 CROSS |
---|---|
![]() | ₽27.09RUB |
![]() | R$1.59BRL |
![]() | د.إ1.08AED |
![]() | ₺10.01TRY |
![]() | ¥2.07CNY |
![]() | ¥42.22JPY |
![]() | $2.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROSS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROSS = $0.29 USD, 1 CROSS = €0.26 EUR, 1 CROSS = ₹24.49 INR, 1 CROSS = Rp4,447.61 IDR, 1 CROSS = $0.4 CAD, 1 CROSS = £0.22 GBP, 1 CROSS = ฿9.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.47 |
![]() | 0.005704 |
![]() | 0.1703 |
![]() | 197.79 |
![]() | 665.65 |
![]() | 0.8483 |
![]() | 3.82 |
![]() | 92,825.12 |
![]() | 665.91 |
![]() | 0.1709 |
![]() | 2,993.74 |
![]() | 1,974.37 |
![]() | 836.09 |
![]() | 0.005709 |
![]() | 1,441.08 |
![]() | 16.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CROSS (CROSS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng CROSS của bạn
Nhập số lượng CROSS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CROSS hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CROSS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CROSS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CROSS sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CROSS sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi CROSS sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CROSS (CROSS)

What Is Osmosis? The Next-Gen Automated Market Maker Platform Reshaping the DeFi Ecosystem
As OSMO advances towards a net deflationary target and deepens Bitcoin integration, Osmosis is redefining the boundaries of cross-chain finance.

What Is Mog Crypto? Latest MOG Coin Price Prediction and Market Analysis
Mog Coin stands out in the meme coin space: it has the community appeal of Dogecoin while providing long-term value support through cross-chain functionality and a deflationary model.

Gate xStocks Zone Guide: How to Buy NVDAx with USDT?
No need for a US stock account or cross-border bank, global investors can now trade stocks of tech giants like Nvidia 24 hours a day through their Gate account.

What Is Yala? A Cross-Chain Protocol Unlocking Bitcoin DeFi Yield Potential
As Bitcoin increasingly becomes the "digital gold," its enormous liquidity potential has yet to be fully unleashed in the DeFi ecosystem.

What is ZetaChain? All About Zeta Token Cryptocurrency
As blockchain ecosystems continue expanding, ZetaChain has emerged as a powerful solution to solve cross‑chain fragmentation.

XRP Price Prediction: Can It Reach $1,000 by 2025?
To cross the $1,000 threshold, XRP needs not gradual growth, but a complete reconstruction of the global monetary system.
Tìm hiểu thêm về CROSS (CROSS)

Cross Protocol (CROSS) là gì?

Từ đồng nghĩa: The Universal Cross-Chain Credit Layer.

Mở khả năng chuỗi cross với deBridge Finance

OBT (Orbiter Finance) là gì: Tương lai của cầu nối Cross-chain

Phân Tích Dự Án Multichain: Cầu của Hệ Sinh Thái Chuỗi Cross
