Delysium Thị trường hôm nay
Delysium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Delysium chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4419. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,862,144,049.8 AGI, tổng vốn hóa thị trường của Delysium tính bằng CNY là ¥5,804,650,313.3. Trong 24h qua, giá của Delysium tính bằng CNY đã tăng ¥0.02141, biểu thị mức tăng +5.100000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Delysium tính bằng CNY là ¥4.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08575.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGI sang CNY là ¥0.4419 CNY, với sự thay đổi +5.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Delysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0622 | +4.36% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06226 | +4.13% |
The real-time trading price of AGI/USDT Spot is $0.0622, with a 24-hour trading change of +4.36%, AGI/USDT Spot is $0.0622 and +4.36%, and AGI/USDT Perpetual is $0.06226 and +4.13%.
Bảng chuyển đổi Delysium sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AGI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGI | 0.44CNY |
2AGI | 0.88CNY |
3AGI | 1.32CNY |
4AGI | 1.76CNY |
5AGI | 2.2CNY |
6AGI | 2.65CNY |
7AGI | 3.09CNY |
8AGI | 3.53CNY |
9AGI | 3.97CNY |
10AGI | 4.41CNY |
1000AGI | 441.95CNY |
5000AGI | 2,209.76CNY |
10000AGI | 4,419.53CNY |
50000AGI | 22,097.67CNY |
100000AGI | 44,195.35CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.26AGI |
2CNY | 4.52AGI |
3CNY | 6.78AGI |
4CNY | 9.05AGI |
5CNY | 11.31AGI |
6CNY | 13.57AGI |
7CNY | 15.83AGI |
8CNY | 18.1AGI |
9CNY | 20.36AGI |
10CNY | 22.62AGI |
100CNY | 226.26AGI |
500CNY | 1,131.34AGI |
1000CNY | 2,262.68AGI |
5000CNY | 11,313.4AGI |
10000CNY | 22,626.81AGI |
Bảng chuyển đổi số tiền AGI sang CNY và CNY sang AGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delysium phổ biến
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.23INR |
![]() | Rp950.54IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.07THB |
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | ₽5.79RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.14TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.02JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGI = $0.06 USD, 1 AGI = €0.06 EUR, 1 AGI = ₹5.23 INR, 1 AGI = Rp950.54 IDR, 1 AGI = $0.08 CAD, 1 AGI = £0.05 GBP, 1 AGI = ฿2.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4 |
![]() | 0.0005996 |
![]() | 0.01931 |
![]() | 20.55 |
![]() | 70.85 |
![]() | 0.09491 |
![]() | 0.3977 |
![]() | 70.92 |
![]() | 16,854.84 |
![]() | 280.89 |
![]() | 0.01929 |
![]() | 83.55 |
![]() | 222.09 |
![]() | 0.0006002 |
![]() | 1.57 |
![]() | 153.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Delysium (AGI) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng AGI của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delysium hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delysium sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delysium sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delysium sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delysium (AGI)

Magic Eden 2025: Nền Tảng NFT Đa Chuỗi Dẫn Đầu Thị Trường Web3
Khám phá sự phát triển của Magic Eden năm 2025 với vai trò là nền tảng NFT đa chuỗi và game Web3 hàng đầu.

Cách Kiếm Token SQR Trên Magic Square: Voting, Curation và Airdrop
Khi thế giới Web3 ngày càng phát triển, người dùng không còn chỉ là người tiêu thụ mà đã trở thành những người quyết định

Magic Square (SQR): Kho ứng dụng Web3 được xây dựng cho cộng đồng
Khi Web3 ngày càng phát triển, người dùng đang tìm kiếm các nền tảng uy tín với các ứng dụng phi tập trung (dApp) chất lượng

Giá AGIX vào năm 2025: Phân tích thị trường Token AI Web3 và Triển vọng Đầu tư
Khám phá tiềm năng của AGIX vào năm 2025: Phân tích dự đoán giá, tăng trưởng thị trường và tác động của nó đối với Web3.

Chiến lược trung bình giá (Dollar Cost Averaging) được giải thích: Một chiến lược thân thiện với người mới bắt đầu cho việc đầu tư dài hạn
Dollar Cost Averaging (DCA) là gì? Hướng dẫn này giải thích cách DCA hoạt động, tại sao nó phù hợp với việc đầu tư tiền điện tử, và cách các người mới có thể bắt đầu sử dụng nó để xây dựng tài sản một cách liên tục.

Token AGAWA: Khám phá các đặc vụ AGI phong cách Ghibli trên chuỗi khối SOL
Token AGAWA là một loại tiền điện tử được phát hành trên chuỗi khối Solana, với tên đầy đủ là “Agawa”, có nghĩa là “Agentic Away