Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$21,332.77. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,709,227.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng BRL là R$14,006,536,695,515.93. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng BRL đã tăng R$1,179.76, biểu thị mức tăng +5.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng BRL là R$26,534.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$2.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang BRL là R$21,332.77 BRL, với sự thay đổi +5.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3,924.3 | +5.68% | |
![]() Giao ngay | $0.03359 | +3.85% | |
![]() Giao ngay | $3,927.1 | +5.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3,922 | +5.65% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $3,924.3, with a 24-hour trading change of +5.68%, ETH/USDT Spot is $3,924.3 and +5.68%, and ETH/USDT Perpetual is $3,922 and +5.65%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Real Brazil
Bảng chuyển đổi ETH sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 21,252.37BRL |
2ETH | 42,504.75BRL |
3ETH | 63,757.13BRL |
4ETH | 85,009.51BRL |
5ETH | 106,261.89BRL |
6ETH | 127,514.27BRL |
7ETH | 148,766.64BRL |
8ETH | 170,019.02BRL |
9ETH | 191,271.4BRL |
10ETH | 212,523.78BRL |
100ETH | 2,125,237.85BRL |
500ETH | 10,626,189.28BRL |
1,000ETH | 21,252,378.56BRL |
5,000ETH | 106,261,892.83BRL |
10,000ETH | 212,523,785.67BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.00004705ETH |
2BRL | 0.0000941ETH |
3BRL | 0.0001411ETH |
4BRL | 0.0001882ETH |
5BRL | 0.0002352ETH |
6BRL | 0.0002823ETH |
7BRL | 0.0003293ETH |
8BRL | 0.0003764ETH |
9BRL | 0.0004234ETH |
10BRL | 0.0004705ETH |
10,000,000BRL | 470.53ETH |
50,000,000BRL | 2,352.67ETH |
100,000,000BRL | 4,705.35ETH |
500,000,000BRL | 23,526.77ETH |
1,000,000,000BRL | 47,053.55ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang BRL và BRL sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 BRL sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $3,921.97USD |
![]() | €3,513.69EUR |
![]() | ₹327,650.79INR |
![]() | Rp59,495,248.32IDR |
![]() | $5,319.76CAD |
![]() | £2,945.4GBP |
![]() | ฿129,357.55THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽362,424.15RUB |
![]() | R$21,332.77BRL |
![]() | د.إ14,403.43AED |
![]() | ₺133,866.25TRY |
![]() | ¥27,662.44CNY |
![]() | ¥564,770.35JPY |
![]() | $30,557.64HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $3,921.97 USD, 1 ETH = €3,513.69 EUR, 1 ETH = ₹327,650.79 INR, 1 ETH = Rp59,495,248.32 IDR, 1 ETH = $5,319.76 CAD, 1 ETH = £2,945.4 GBP, 1 ETH = ฿129,357.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.42 |
![]() | 0.0007885 |
![]() | 0.02343 |
![]() | 27.5 |
![]() | 91.89 |
![]() | 0.1162 |
![]() | 0.5261 |
![]() | 91.94 |
![]() | 12,953.55 |
![]() | 0.02349 |
![]() | 413.99 |
![]() | 271.05 |
![]() | 115.1 |
![]() | 0.0007881 |
![]() | 197.99 |
![]() | 2.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Real Brazil (BRL)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Real Brazil
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Real Brazil (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Real Brazil?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
According to the latest data from the Gate platform, the reference annualized return for ETH Mining is close to 5%.

ETH Mining Offers 5% APY with Million-Dollar Personal Allocation
The current annual yield from ETH Mining is close to 5%, and it supports an additional reward limit of up to 1000 ETH.

Earn ETH With ETH: Gate On-Chain Staking Offers Up to 5% APY
In August 2025, the on-chain Mining product for ETH launched by Gate once again attracted market attention.