ETHS Thị trường hôm nay
ETHS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHS chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥79.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 ETHS, tổng vốn hóa thị trường của ETHS tính bằng JPY là ¥239,606,612,158.16. Trong 24h qua, giá của ETHS tính bằng JPY đã tăng ¥6.26, biểu thị mức tăng +8.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHS tính bằng JPY là ¥2,001.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHS sang JPY là ¥79.23 JPY, với sự thay đổi +8.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ETHS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5501 | +8.57% |
The real-time trading price of ETHS/USDT Spot is $0.5501, with a 24-hour trading change of +8.57%, ETHS/USDT Spot is $0.5501 and +8.57%, and ETHS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ETHS sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi ETHS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHS | 79.23JPY |
2ETHS | 158.46JPY |
3ETHS | 237.7JPY |
4ETHS | 316.93JPY |
5ETHS | 396.17JPY |
6ETHS | 475.4JPY |
7ETHS | 554.63JPY |
8ETHS | 633.87JPY |
9ETHS | 713.1JPY |
10ETHS | 792.34JPY |
100ETHS | 7,923.4JPY |
500ETHS | 39,617.02JPY |
1,000ETHS | 79,234.05JPY |
5,000ETHS | 396,170.27JPY |
10,000ETHS | 792,340.55JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ETHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.01262ETHS |
2JPY | 0.02524ETHS |
3JPY | 0.03786ETHS |
4JPY | 0.05048ETHS |
5JPY | 0.0631ETHS |
6JPY | 0.07572ETHS |
7JPY | 0.08834ETHS |
8JPY | 0.1009ETHS |
9JPY | 0.1135ETHS |
10JPY | 0.1262ETHS |
10,000JPY | 126.2ETHS |
50,000JPY | 631.04ETHS |
100,000JPY | 1,262.08ETHS |
500,000JPY | 6,310.41ETHS |
1,000,000JPY | 12,620.83ETHS |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHS sang JPY và JPY sang ETHS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETHS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang ETHS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ETHS phổ biến
ETHS | 1 ETHS |
---|---|
![]() | $0.55USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹45.97INR |
![]() | Rp8,346.84IDR |
![]() | $0.75CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿18.15THB |
ETHS | 1 ETHS |
---|---|
![]() | ₽50.85RUB |
![]() | R$2.99BRL |
![]() | د.إ2.02AED |
![]() | ₺18.78TRY |
![]() | ¥3.88CNY |
![]() | ¥79.23JPY |
![]() | $4.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHS = $0.55 USD, 1 ETHS = €0.49 EUR, 1 ETHS = ₹45.97 INR, 1 ETHS = Rp8,346.84 IDR, 1 ETHS = $0.75 CAD, 1 ETHS = £0.41 GBP, 1 ETHS = ฿18.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2027 |
![]() | 0.0000297 |
![]() | 0.0008299 |
![]() | 1.05 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004276 |
![]() | 0.01929 |
![]() | 3.47 |
![]() | 514.13 |
![]() | 0.000831 |
![]() | 14.57 |
![]() | 10.32 |
![]() | 4.3 |
![]() | 0.00002967 |
![]() | 0.07942 |
![]() | 0.1646 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ETHS (ETHS) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng ETHS của bạn
Nhập số lượng ETHS của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETHS hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETHS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETHS sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ETHS sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETHS sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETHS sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi ETHS sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ETHS (ETHS)

ETH Price Prediction 2025: Will Whale Accumulation and Staking Growth Drive Ethereum to New Highs?
Over the past year, ETH price prediction has been a hot topic, but ETHs price performance has been lackluster, underperforming not only Bitcoin but also significantly lagging behind other public chain projects.

Daily News | Celsius Sent Over 45K ETHs to Multiple CEXs; A ETH Whale Won $500K of Short Term Profits; Ethereum Denchun Upgrade Will Be Launched as Early as the End of February
On the ninth trading day of Bitcoin spot ETFs, there was a net outflow of $158 million. Celsius sent 45,956 ETHs to multiple CEXs, and the Ethereum Denchun upgrade may be launched as early as the end of February.

Daily News | The SEC May Approve \"Multiple\" Bitcoin Spot ETF Applications Today; Ethereum Spot ETFs May Go Public This Year; Celsius Will Release the Staking on A Large Number of ETHs
The SEC is providing final opinions on Bitcoin spot ETFs, and the earliest notice to be released today is that Ethereum spot ETFs may go public this year.