GemsGEMS sang VND:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Vietnamese Đồng (VND)

GEMS/VND: 1 GEMS ≈ ₫2,392.53 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GEMS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,392.53. Với nguồn cung lưu hành là 459,664,985.4 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của GEMS tính bằng VND là ₫27,064,726,764,023,806.82. Trong 24h qua, giá của GEMS tính bằng VND đã giảm ₫-92.3, biểu thị mức giảm -3.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GEMS tính bằng VND là ₫10,542.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫329.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang VND

2,392.53-3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang VND là ₫2,392.53 VND, với sự thay đổi -3.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.09742
-3.38%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.09742, with a 24-hour trading change of -3.38%, GEMS/USDT Spot is $0.09742 and -3.38%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GEMS sang VND

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GEMS
2,398.69VND
2GEMS
4,797.38VND
3GEMS
7,196.07VND
4GEMS
9,594.76VND
5GEMS
11,993.45VND
6GEMS
14,392.14VND
7GEMS
16,790.83VND
8GEMS
19,189.52VND
9GEMS
21,588.21VND
10GEMS
23,986.9VND
100GEMS
239,869.08VND
500GEMS
1,199,345.4VND
1,000GEMS
2,398,690.8VND
5,000GEMS
11,993,454VND
10,000GEMS
23,986,908.01VND

Bảng chuyển đổi VND sang GEMS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1VND
0.0004168GEMS
2VND
0.0008337GEMS
3VND
0.00125GEMS
4VND
0.001667GEMS
5VND
0.002084GEMS
6VND
0.002501GEMS
7VND
0.002918GEMS
8VND
0.003335GEMS
9VND
0.003752GEMS
10VND
0.004168GEMS
1,000,000VND
416.89GEMS
5,000,000VND
2,084.47GEMS
10,000,000VND
4,168.94GEMS
50,000,000VND
20,844.7GEMS
100,000,000VND
41,689.4GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang VND và VND sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GEMS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.1 USD, 1 GEMS = €0.09 EUR, 1 GEMS = ₹8.12 INR, 1 GEMS = Rp1,474.8 IDR, 1 GEMS = $0.13 CAD, 1 GEMS = £0.07 GBP, 1 GEMS = ฿3.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001209
logo BTCBTC
0.0000001782
logo ETHETH
0.000005773
logo XRPXRP
0.006783
logo USDTUSDT
0.02032
logo BNBBNB
0.00002676
logo SOLSOL
0.0001237
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.79
logo STETHSTETH
0.000005784
logo TRXTRX
0.06192
logo DOGEDOGE
0.1014
logo ADAADA
0.02811
logo PMXPMX
0.0001246
logo WBTCWBTC
0.0000001782
logo HYPEHYPE
0.0005262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.