KlimaDAOKLIMA sang GBP:Chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Bảng Anh (GBP)

KLIMA/GBP: 1 KLIMA ≈ £0.1064 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

KlimaDAO Thị trường hôm nay

KlimaDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KLIMA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.1064. Với nguồn cung lưu hành là 20,231,657.05 KLIMA, tổng vốn hóa thị trường của KLIMA tính bằng GBP là £1,616,961.08. Trong 24h qua, giá của KLIMA tính bằng GBP đã giảm £-0.01938, biểu thị mức giảm -15.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KLIMA tính bằng GBP là £7.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KLIMA sang GBP

£0.1064-15.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KLIMA sang GBP là £0.1064 GBP, với sự thay đổi -15.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KLIMA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KLIMA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch KlimaDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KLIMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KLIMA/-- Spot is $ and --, and KLIMA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KlimaDAO sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi KLIMA sang GBP

logo KlimaDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KLIMA
0.1GBP
2KLIMA
0.21GBP
3KLIMA
0.31GBP
4KLIMA
0.42GBP
5KLIMA
0.53GBP
6KLIMA
0.63GBP
7KLIMA
0.74GBP
8KLIMA
0.85GBP
9KLIMA
0.95GBP
10KLIMA
1.06GBP
1,000KLIMA
106.42GBP
5,000KLIMA
532.1GBP
10,000KLIMA
1,064.21GBP
50,000KLIMA
5,321.06GBP
100,000KLIMA
10,642.12GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KLIMA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo KlimaDAO
1GBP
9.39KLIMA
2GBP
18.79KLIMA
3GBP
28.18KLIMA
4GBP
37.58KLIMA
5GBP
46.98KLIMA
6GBP
56.37KLIMA
7GBP
65.77KLIMA
8GBP
75.17KLIMA
9GBP
84.56KLIMA
10GBP
93.96KLIMA
100GBP
939.66KLIMA
500GBP
4,698.31KLIMA
1,000GBP
9,396.62KLIMA
5,000GBP
46,983.11KLIMA
10,000GBP
93,966.23KLIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KLIMA sang GBP và GBP sang KLIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KLIMA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KLIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KlimaDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KLIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KLIMA = $0.14 USD, 1 KLIMA = €0.13 EUR, 1 KLIMA = ₹11.84 INR, 1 KLIMA = Rp2,149.64 IDR, 1 KLIMA = $0.19 CAD, 1 KLIMA = £0.11 GBP, 1 KLIMA = ฿4.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.47
logo BTCBTC
0.005636
logo ETHETH
0.1577
logo XRPXRP
207.99
logo USDTUSDT
665.66
logo BNBBNB
0.8294
logo SOLSOL
3.68
logo USDCUSDC
665.91
logo SMARTSMART
97,080.63
logo STETHSTETH
0.1579
logo DOGEDOGE
2,861.1
logo TRXTRX
1,955.7
logo ADAADA
837.45
logo WBTCWBTC
0.005639
logo LINKLINK
30.6
logo HYPEHYPE
15.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KlimaDAO (KLIMA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng KLIMA của bạn

Nhập số lượng KLIMA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KlimaDAO hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KlimaDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KlimaDAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KlimaDAO sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KlimaDAO sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi KlimaDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.