Kronobit Networks BlockchainKNB sang VND:Chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain (KNB) sang Việt Nam đồng (VND)

KNB/VND: 1 KNB ≈ ₫0.9283 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kronobit Networks Blockchain Thị trường hôm nay

Kronobit Networks Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KNB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.9283. Với nguồn cung lưu hành là 0 KNB, tổng vốn hóa thị trường của KNB tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của KNB tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KNB tính bằng VND là ₫197.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.9113.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KNB sang VND

0.9283--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KNB sang VND là ₫0.9283 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KNB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KNB/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kronobit Networks Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KNB/-- Spot is $ and --, and KNB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi KNB sang VND

logo Kronobit Networks BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1KNB
0.92VND
2KNB
1.85VND
3KNB
2.78VND
4KNB
3.71VND
5KNB
4.64VND
6KNB
5.56VND
7KNB
6.49VND
8KNB
7.42VND
9KNB
8.35VND
10KNB
9.28VND
1,000KNB
928.3VND
5,000KNB
4,641.53VND
10,000KNB
9,283.07VND
50,000KNB
46,415.37VND
100,000KNB
92,830.75VND

Bảng chuyển đổi VND sang KNB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kronobit Networks Blockchain
1VND
1.07KNB
2VND
2.15KNB
3VND
3.23KNB
4VND
4.3KNB
5VND
5.38KNB
6VND
6.46KNB
7VND
7.54KNB
8VND
8.61KNB
9VND
9.69KNB
10VND
10.77KNB
100VND
107.72KNB
500VND
538.61KNB
1,000VND
1,077.22KNB
5,000VND
5,386.14KNB
10,000VND
10,772.29KNB

Bảng chuyển đổi số tiền KNB sang VND và VND sang KNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KNB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang KNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kronobit Networks Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KNB = $0 USD, 1 KNB = €0 EUR, 1 KNB = ₹0 INR, 1 KNB = Rp0.58 IDR, 1 KNB = $0 CAD, 1 KNB = £0 GBP, 1 KNB = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001075
logo BTCBTC
0.0000001624
logo ETHETH
0.000004285
logo XRPXRP
0.006174
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.0000224
logo SOLSOL
0.00009951
logo SMARTSMART
2.44
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004293
logo DOGEDOGE
0.08201
logo ADAADA
0.01998
logo TRXTRX
0.05427
logo LINKLINK
0.0007476
logo HYPEHYPE
0.0004118
logo WBTCWBTC
0.0000001624

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain (KNB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng KNB của bạn

Nhập số lượng KNB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kronobit Networks Blockchain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kronobit Networks Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kronobit Networks Blockchain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kronobit Networks Blockchain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kronobit Networks Blockchain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kronobit Networks Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.