LayerNet Thị trường hôm nay
LayerNet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NET chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.0001474. Với nguồn cung lưu hành là 282,150,000 NET, tổng vốn hóa thị trường của NET tính bằng CAD là $56,431.95. Trong 24h qua, giá của NET tính bằng CAD đã giảm $-0.000001359, biểu thị mức giảm -0.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NET tính bằng CAD là $0.07202, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang CAD là $0.0001474 CAD, với sự thay đổi -0.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NET/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/CAD trong ngày qua.
Giao dịch LayerNet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0001105 | -0.49% |
The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001105, with a 24-hour trading change of -0.49%, NET/USDT Spot is $0.0001105 and -0.49%, and NET/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi LayerNet sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi NET sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NET | 0CAD |
2NET | 0CAD |
3NET | 0CAD |
4NET | 0CAD |
5NET | 0CAD |
6NET | 0CAD |
7NET | 0CAD |
8NET | 0CAD |
9NET | 0CAD |
10NET | 0CAD |
1,000,000NET | 147.45CAD |
5,000,000NET | 737.27CAD |
10,000,000NET | 1,474.54CAD |
50,000,000NET | 7,372.71CAD |
100,000,000NET | 14,745.42CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 6,781.76NET |
2CAD | 13,563.52NET |
3CAD | 20,345.29NET |
4CAD | 27,127.05NET |
5CAD | 33,908.82NET |
6CAD | 40,690.58NET |
7CAD | 47,472.35NET |
8CAD | 54,254.11NET |
9CAD | 61,035.88NET |
10CAD | 67,817.64NET |
100CAD | 678,176.47NET |
500CAD | 3,390,882.39NET |
1,000CAD | 6,781,764.78NET |
5,000CAD | 33,908,823.94NET |
10,000CAD | 67,817,647.89NET |
Bảng chuyển đổi số tiền NET sang CAD và CAD sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NET sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1LayerNet phổ biến
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.65IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
LayerNet | 1 NET |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0.01 INR, 1 NET = Rp1.65 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.59 |
![]() | 0.003244 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 124.99 |
![]() | 368.69 |
![]() | 0.4907 |
![]() | 2.28 |
![]() | 368.65 |
![]() | 72,537.84 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 1,109.97 |
![]() | 1,859.94 |
![]() | 511.83 |
![]() | 0.003242 |
![]() | 9.74 |
![]() | 930.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi LayerNet (NET) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng NET của bạn
Nhập số lượng NET của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LayerNet hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LayerNet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LayerNet sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ LayerNet sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LayerNet sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi LayerNet sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến LayerNet (NET)

Gigachad (GIGA): Meme Token Biến Huyền Thoại Internet Thành Cú Hích Trên Thị Trường
Khám phá Gigachad (GIGA), đồng meme được lấy cảm hứng từ văn hóa trực tuyến và tạo ra sự hứng khởi trên thị trường.

Spheron Network: Một nền tảng Phi tập trung Khả năng tính toán do cộng đồng điều hành, giá của Token SPON có thể giữ được bao lâu nữa?
Đối với các nhà đầu tư thông thường, mặc dù giá hiện tại của SPO tương đối sớm, nhưng nó cũng đi kèm với sự biến động cao và sự không chắc chắn cao.

Omni Network: Một Ngôi Sao Mới Trong Hạ Tầng Ethereum Kết Nối Các Nền Kinh Tế Trên Chuỗi Bị Phân Mảnh
Omni Network cung cấp một giải pháp sáng tạo cho vấn đề phân mảnh của Rollup trong hệ sinh thái Ethereum.

MLG Doge: Người báo thù Meme từ Độ sâu của Internet
MLG Doge là một dự án meme tràn đầy sự châm biếm văn hóa internet và căng thẳng hài hước, giống như một tác phẩm nghệ thuật biểu diễn của cộng đồng.

Memecoin Là Gì? Khi Văn Hóa Internet Gặp Gỡ Tiền Mã Hóa
Khám phá cách mà memecoins kết hợp văn hóa internet lan truyền với thế giới tiền điện tử phát triển nhanh chóng.

1 PI Bằng Bao Nhiêu USD? Cập Nhật Giá Pi Network Hiện Tại
Kiểm tra tỷ giá hiện tại của Pi Network (PI) sang USD và cập nhật thị trường hôm nay.
Tìm hiểu thêm về LayerNet (NET)

Nektar Network ($NET) là gì?

V revealing Net Worth of John Stamos: The path to wealth of the Hollywood star

Báo cáo nghiên cứu IO.NET (IO)

OP_NET và Arch: Khám phá Hợp đồng Thông minh trên Bitcoin
