MaverickMAV sang TRY:Chuyển đổi Maverick (MAV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

MAV/TRY: 1 MAV ≈ ₺1.87 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Maverick Thị trường hôm nay

Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺1.87. Với nguồn cung lưu hành là 689,553,599.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng TRY là ₺44,023,264,205.5. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.1091, biểu thị mức giảm -5.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng TRY là ₺27.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺1.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang TRY

1.87-5.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang TRY là ₺1.87 TRY, với sự thay đổi -5.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAV/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Maverick

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MaverickMAV/USDT
Giao ngay
$0.05445
-6.37%
logo MaverickMAV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05455
-6.24%

The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.05445, with a 24-hour trading change of -6.37%, MAV/USDT Spot is $0.05445 and -6.37%, and MAV/USDT Perpetual is $0.05455 and -6.24%.

Bảng chuyển đổi Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi MAV sang TRY

logo MaverickSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1MAV
1.87TRY
2MAV
3.74TRY
3MAV
5.61TRY
4MAV
7.48TRY
5MAV
9.35TRY
6MAV
11.22TRY
7MAV
13.09TRY
8MAV
14.96TRY
9MAV
16.83TRY
10MAV
18.7TRY
100MAV
187.04TRY
500MAV
935.22TRY
1,000MAV
1,870.45TRY
5,000MAV
9,352.27TRY
10,000MAV
18,704.55TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang MAV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Maverick
1TRY
0.5346MAV
2TRY
1.06MAV
3TRY
1.6MAV
4TRY
2.13MAV
5TRY
2.67MAV
6TRY
3.2MAV
7TRY
3.74MAV
8TRY
4.27MAV
9TRY
4.81MAV
10TRY
5.34MAV
1,000TRY
534.62MAV
5,000TRY
2,673.14MAV
10,000TRY
5,346.29MAV
50,000TRY
26,731.45MAV
100,000TRY
53,462.91MAV

Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang TRY và TRY sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MAV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Maverick phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.05 USD, 1 MAV = €0.05 EUR, 1 MAV = ₹4.58 INR, 1 MAV = Rp831.3 IDR, 1 MAV = $0.07 CAD, 1 MAV = £0.04 GBP, 1 MAV = ฿1.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.8835
logo BTCBTC
0.0001232
logo ETHETH
0.003458
logo XRPXRP
4.66
logo USDTUSDT
14.64
logo BNBBNB
0.01817
logo SOLSOL
0.08309
logo USDCUSDC
14.64
logo SMARTSMART
2,079.47
logo STETHSTETH
0.003475
logo DOGEDOGE
64.32
logo TRXTRX
42.52
logo ADAADA
18.73
logo WBTCWBTC
0.0001234
logo HYPEHYPE
0.3329
logo LINKLINK
0.6861

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Maverick (MAV) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng MAV của bạn

Nhập số lượng MAV của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tìm hiểu thêm về Maverick (MAV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.