NEMXEM sang IDR:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp40.47 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp40.47. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IDR là Rp5,525,662,598,949,039.5. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IDR đã giảm Rp-1.05, biểu thị mức giảm -2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp40.47-2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp40.47 IDR, với sự thay đổi -2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.002651
-2.71%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.002659
-2.47%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002651, with a 24-hour trading change of -2.71%, XEM/USDT Spot is $0.002651 and -2.71%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002659 and -2.47%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
40.47IDR
2XEM
80.94IDR
3XEM
121.41IDR
4XEM
161.89IDR
5XEM
202.36IDR
6XEM
242.83IDR
7XEM
283.3IDR
8XEM
323.78IDR
9XEM
364.25IDR
10XEM
404.72IDR
100XEM
4,047.28IDR
500XEM
20,236.42IDR
1,000XEM
40,472.85IDR
5,000XEM
202,364.27IDR
10,000XEM
404,728.54IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.0247XEM
2IDR
0.04941XEM
3IDR
0.07412XEM
4IDR
0.09883XEM
5IDR
0.1235XEM
6IDR
0.1482XEM
7IDR
0.1729XEM
8IDR
0.1976XEM
9IDR
0.2223XEM
10IDR
0.247XEM
10,000IDR
247.07XEM
50,000IDR
1,235.39XEM
100,000IDR
2,470.79XEM
500,000IDR
12,353.95XEM
1,000,000IDR
24,707.91XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.22 INR, 1 XEM = Rp40.47 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001965
logo BTCBTC
0.0000002779
logo ETHETH
0.000007771
logo XRPXRP
0.01031
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004101
logo SOLSOL
0.0001801
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.78
logo STETHSTETH
0.000007793
logo DOGEDOGE
0.1409
logo TRXTRX
0.09736
logo ADAADA
0.04109
logo HYPEHYPE
0.000728
logo WBTCWBTC
0.0000002783
logo LINKLINK
0.001491

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.