Onomy ProtocolNOM sang JPY:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Yên Nhật (JPY)

NOM/JPY: 1 NOM ≈ ¥0.08303 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.08303. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng JPY là ¥1,654,698,582.39. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2772, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng JPY là ¥192.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0148.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang JPY

¥0.08303-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang JPY là ¥0.08303 JPY, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NOM sang JPY

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NOM
0.08JPY
2NOM
0.16JPY
3NOM
0.24JPY
4NOM
0.33JPY
5NOM
0.41JPY
6NOM
0.49JPY
7NOM
0.58JPY
8NOM
0.66JPY
9NOM
0.74JPY
10NOM
0.83JPY
10,000NOM
830.35JPY
50,000NOM
4,151.75JPY
100,000NOM
8,303.51JPY
500,000NOM
41,517.57JPY
1,000,000NOM
83,035.14JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NOM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1JPY
12.04NOM
2JPY
24.08NOM
3JPY
36.12NOM
4JPY
48.17NOM
5JPY
60.21NOM
6JPY
72.25NOM
7JPY
84.3NOM
8JPY
96.34NOM
9JPY
108.38NOM
10JPY
120.43NOM
100JPY
1,204.3NOM
500JPY
6,021.54NOM
1,000JPY
12,043.09NOM
5,000JPY
60,215.46NOM
10,000JPY
120,430.93NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang JPY và JPY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.05 INR, 1 NOM = Rp8.71 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2037
logo BTCBTC
0.00002817
logo ETHETH
0.0007587
logo XRPXRP
1.05
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.004126
logo SOLSOL
0.01858
logo SMARTSMART
449.24
logo USDCUSDC
3.37
logo STETHSTETH
0.0007622
logo DOGEDOGE
14.75
logo TRXTRX
9.69
logo ADAADA
4.14
logo LINKLINK
0.1421
logo WBTCWBTC
0.00002822
logo HYPEHYPE
0.0763

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.