Osmosis Thị trường hôm nay
Osmosis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Osmosis chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp2,709.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 739,516,700 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmosis tính bằng IDR là Rp30,393,832,712,405,727.58. Trong 24h qua, giá của Osmosis tính bằng IDR đã tăng Rp74.26, biểu thị mức tăng +2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmosis tính bằng IDR là Rp170,659.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2,085.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang IDR là Rp2,709.31 IDR, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OSMO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Osmosis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1784 | +2.46% |
The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.1784, with a 24-hour trading change of +2.46%, OSMO/USDT Spot is $0.1784 and +2.46%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Osmosis sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi OSMO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSMO | 2,713.86IDR |
2OSMO | 5,427.73IDR |
3OSMO | 8,141.59IDR |
4OSMO | 10,855.46IDR |
5OSMO | 13,569.32IDR |
6OSMO | 16,283.19IDR |
7OSMO | 18,997.06IDR |
8OSMO | 21,710.92IDR |
9OSMO | 24,424.79IDR |
10OSMO | 27,138.65IDR |
100OSMO | 271,386.57IDR |
500OSMO | 1,356,932.85IDR |
1,000OSMO | 2,713,865.71IDR |
5,000OSMO | 13,569,328.58IDR |
10,000OSMO | 27,138,657.16IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OSMO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0003684OSMO |
2IDR | 0.0007369OSMO |
3IDR | 0.001105OSMO |
4IDR | 0.001473OSMO |
5IDR | 0.001842OSMO |
6IDR | 0.00221OSMO |
7IDR | 0.002579OSMO |
8IDR | 0.002947OSMO |
9IDR | 0.003316OSMO |
10IDR | 0.003684OSMO |
1,000,000IDR | 368.47OSMO |
5,000,000IDR | 1,842.39OSMO |
10,000,000IDR | 3,684.78OSMO |
50,000,000IDR | 18,423.9OSMO |
100,000,000IDR | 36,847.8OSMO |
Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang IDR và IDR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OSMO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.92INR |
![]() | Rp2,709.31IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.89THB |
Osmosis | 1 OSMO |
---|---|
![]() | ₽16.5RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.66AED |
![]() | ₺6.1TRY |
![]() | ¥1.26CNY |
![]() | ¥25.72JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.18 USD, 1 OSMO = €0.16 EUR, 1 OSMO = ₹14.92 INR, 1 OSMO = Rp2,709.31 IDR, 1 OSMO = $0.24 CAD, 1 OSMO = £0.13 GBP, 1 OSMO = ฿5.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001955 |
![]() | 0.0000002826 |
![]() | 0.000008437 |
![]() | 0.009865 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004193 |
![]() | 0.000189 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 4.49 |
![]() | 0.000008423 |
![]() | 0.1492 |
![]() | 0.09729 |
![]() | 0.04162 |
![]() | 0.0000002827 |
![]() | 0.07148 |
![]() | 0.0008089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng OSMO của bạn
Nhập số lượng OSMO của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

What Is Osmosis? The Next-Gen Automated Market Maker Platform Reshaping the DeFi Ecosystem
As OSMO advances towards a net deflationary target and deepens Bitcoin integration, Osmosis is redefining the boundaries of cross-chain finance.

What is Osmosis (OSMO): DEX With Customizable Liquidity Pooling Fund
As DeFi continues to reshape the crypto economy, decentralized exchanges (DEXs) are becoming essential tools