Povel DurevDUREV sang HKD:Chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DUREV/HKD: 1 DUREV ≈ $0.08106 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Povel Durev Thị trường hôm nay

Povel Durev đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Povel Durev chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08106. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 95,000,000 DUREV, tổng vốn hóa thị trường của Povel Durev tính bằng HKD là $60,006,278.3. Trong 24h qua, giá của Povel Durev tính bằng HKD đã tăng $0.009032, biểu thị mức tăng +12.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Povel Durev tính bằng HKD là $2.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DUREV sang HKD

$0.08106+12.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DUREV sang HKD là $0.08106 HKD, với sự thay đổi +12.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DUREV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DUREV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Povel Durev

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Povel DurevDUREV/USDT
Giao ngay
$0.01056
+14.27%

The real-time trading price of DUREV/USDT Spot is $0.01056, with a 24-hour trading change of +14.27%, DUREV/USDT Spot is $0.01056 and +14.27%, and DUREV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Povel Durev sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DUREV sang HKD

logo Povel DurevSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DUREV
0.08HKD
2DUREV
0.16HKD
3DUREV
0.24HKD
4DUREV
0.32HKD
5DUREV
0.4HKD
6DUREV
0.48HKD
7DUREV
0.56HKD
8DUREV
0.64HKD
9DUREV
0.72HKD
10DUREV
0.81HKD
10,000DUREV
810.69HKD
50,000DUREV
4,053.47HKD
100,000DUREV
8,106.95HKD
500,000DUREV
40,534.75HKD
1,000,000DUREV
81,069.51HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DUREV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Povel Durev
1HKD
12.33DUREV
2HKD
24.67DUREV
3HKD
37DUREV
4HKD
49.34DUREV
5HKD
61.67DUREV
6HKD
74.01DUREV
7HKD
86.34DUREV
8HKD
98.68DUREV
9HKD
111.01DUREV
10HKD
123.35DUREV
100HKD
1,233.5DUREV
500HKD
6,167.54DUREV
1,000HKD
12,335.09DUREV
5,000HKD
61,675.46DUREV
10,000HKD
123,350.92DUREV

Bảng chuyển đổi số tiền DUREV sang HKD và HKD sang DUREV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DUREV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DUREV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Povel Durev phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DUREV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DUREV = $0.01 USD, 1 DUREV = €0.01 EUR, 1 DUREV = ₹0.87 INR, 1 DUREV = Rp157.84 IDR, 1 DUREV = $0.01 CAD, 1 DUREV = £0.01 GBP, 1 DUREV = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005472
logo ETHETH
0.01532
logo XRPXRP
19.28
logo USDTUSDT
64.15
logo BNBBNB
0.07931
logo SOLSOL
0.354
logo USDCUSDC
64.19
logo SMARTSMART
9,264.89
logo STETHSTETH
0.0154
logo DOGEDOGE
269.89
logo TRXTRX
190.69
logo ADAADA
79.18
logo WBTCWBTC
0.0005478
logo HYPEHYPE
1.49
logo XLMXLM
141.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Povel Durev (DUREV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DUREV của bạn

Nhập số lượng DUREV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Povel Durev hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Povel Durev.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Povel Durev sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Povel Durev sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Povel Durev sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Povel Durev sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.