ShardusULT sang EUR:Chuyển đổi Shardus (ULT) sang Euro (EUR)

ULT/EUR: 1 ULT ≈ €0.06221 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Shardus Thị trường hôm nay

Shardus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ULT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06221. Với nguồn cung lưu hành là 439,556,760.33 ULT, tổng vốn hóa thị trường của ULT tính bằng EUR là €24,499,092.83. Trong 24h qua, giá của ULT tính bằng EUR đã giảm €-0.002055, biểu thị mức giảm -3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ULT tính bằng EUR là €1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02064.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ULT sang EUR

0.06221-3.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ULT sang EUR là €0.06221 EUR, với sự thay đổi -3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ULT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ULT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Shardus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ULT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ULT/-- Spot is $ and --, and ULT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Shardus sang Euro

Bảng chuyển đổi ULT sang EUR

logo ShardusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ULT
0.06EUR
2ULT
0.12EUR
3ULT
0.18EUR
4ULT
0.24EUR
5ULT
0.31EUR
6ULT
0.37EUR
7ULT
0.43EUR
8ULT
0.49EUR
9ULT
0.55EUR
10ULT
0.62EUR
10,000ULT
622.12EUR
50,000ULT
3,110.6EUR
100,000ULT
6,221.21EUR
500,000ULT
31,106.09EUR
1,000,000ULT
62,212.19EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ULT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Shardus
1EUR
16.07ULT
2EUR
32.14ULT
3EUR
48.22ULT
4EUR
64.29ULT
5EUR
80.37ULT
6EUR
96.44ULT
7EUR
112.51ULT
8EUR
128.59ULT
9EUR
144.66ULT
10EUR
160.74ULT
100EUR
1,607.4ULT
500EUR
8,037ULT
1,000EUR
16,074.01ULT
5,000EUR
80,370.09ULT
10,000EUR
160,740.19ULT

Bảng chuyển đổi số tiền ULT sang EUR và EUR sang ULT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ULT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ULT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Shardus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ULT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ULT = $0.07 USD, 1 ULT = €0.06 EUR, 1 ULT = ₹5.8 INR, 1 ULT = Rp1,053.4 IDR, 1 ULT = $0.09 CAD, 1 ULT = £0.05 GBP, 1 ULT = ฿2.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.39
logo BTCBTC
0.004902
logo ETHETH
0.1585
logo XRPXRP
187.46
logo USDTUSDT
558.25
logo BNBBNB
0.7304
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
557.93
logo SMARTSMART
132,084.82
logo STETHSTETH
0.1588
logo TRXTRX
1,718.59
logo DOGEDOGE
2,757.26
logo ADAADA
776.32
logo PMXPMX
3.42
logo WBTCWBTC
0.00491
logo HYPEHYPE
14.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Shardus (ULT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ULT của bạn

Nhập số lượng ULT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shardus hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shardus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shardus sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Shardus sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shardus sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Shardus sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Shardus (ULT)

Sakai Vault Là Gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng DeFi Độc Đáo Và Token SAKAI Trên Gate

Sakai Vault Là Gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng DeFi Độc Đáo Và Token SAKAI Trên Gate

Tìm hiểu Sakai Vault, nền tảng DeFi nổi bật nhờ ứng dụng thực tế và sự hậu thuẫn từ cộng đồng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-26
MBG Coin là gì? Multibank Group mở ra một kỷ nguyên tài chính mới.

MBG Coin là gì? Multibank Group mở ra một kỷ nguyên tài chính mới.

Vào ngày 22 tháng 7 năm 2025, MBG TGE sẽ chính thức ra mắt, và Token sẽ được niêm yết trên Gate lần đầu tiên.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-22
Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM

Mango Network là gì? Tìm hiểu về blockchain sử dụng công nghệ Multi-VM

Mango Network (MGO) là một blockchain Layer 1 được phát triển theo kiến trúc modular, hỗ trợ nhiều máy ảo (Multi‑VM) như EVM

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-17
Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Sakai vs Các Vault DeFi Khác: Giá Trị Thực Sự Là Gì?

Khi tài chính phi tập trung (DeFi) phát triển nhanh chóng, các nền tảng vault (kho lưu trữ lợi suất)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Sakai Vault (SAKAI) là gì? Giao dịch Perpetual trên BNB Smart Chain

Tìm hiểu Sakai Vault (SAKAI) – nền tảng giao dịch perpetual phi tập trung trên BNB Smart Chain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-10
Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025

Multichain là gì? Dự đoán giá TOKEN MULTI cho năm 2025

Vào tháng 5 năm 2023, dự án Multichain đã buộc phải ngừng hoạt động do sự biến mất của CEO, dẫn đến việc mất kiểm soát trong quản lý quỹ. Hiện tại, nó đang trong trạng thái tạm ngừng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-04

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.