Singularity Finance Thị trường hôm nay
Singularity Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Singularity Finance chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.1483. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 141,532,390 SFI, tổng vốn hóa thị trường của Singularity Finance tính bằng SAR là ﷼78,716,334.71. Trong 24h qua, giá của Singularity Finance tính bằng SAR đã tăng ﷼0.001424, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Singularity Finance tính bằng SAR là ﷼0.5062, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.1211.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFI sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFI sang SAR là ﷼0.1483 SAR, với sự thay đổi +0.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFI/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFI/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Singularity Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03956 | +0.68% |
The real-time trading price of SFI/USDT Spot is $0.03956, with a 24-hour trading change of +0.68%, SFI/USDT Spot is $0.03956 and +0.68%, and SFI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Singularity Finance sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi SFI sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFI | 0.14SAR |
2SFI | 0.29SAR |
3SFI | 0.44SAR |
4SFI | 0.59SAR |
5SFI | 0.74SAR |
6SFI | 0.88SAR |
7SFI | 1.03SAR |
8SFI | 1.18SAR |
9SFI | 1.33SAR |
10SFI | 1.48SAR |
1,000SFI | 148.31SAR |
5,000SFI | 741.56SAR |
10,000SFI | 1,483.12SAR |
50,000SFI | 7,415.62SAR |
100,000SFI | 14,831.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang SFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 6.74SFI |
2SAR | 13.48SFI |
3SAR | 20.22SFI |
4SAR | 26.97SFI |
5SAR | 33.71SFI |
6SAR | 40.45SFI |
7SAR | 47.19SFI |
8SAR | 53.94SFI |
9SAR | 60.68SFI |
10SAR | 67.42SFI |
100SAR | 674.25SFI |
500SAR | 3,371.26SFI |
1,000SAR | 6,742.52SFI |
5,000SAR | 33,712.6SFI |
10,000SAR | 67,425.2SFI |
Bảng chuyển đổi số tiền SFI sang SAR và SAR sang SFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SFI sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang SFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Singularity Finance phổ biến
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.3INR |
![]() | Rp599.96IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.3THB |
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | ₽3.65RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.35TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.7JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFI = $0.04 USD, 1 SFI = €0.04 EUR, 1 SFI = ₹3.3 INR, 1 SFI = Rp599.96 IDR, 1 SFI = $0.05 CAD, 1 SFI = £0.03 GBP, 1 SFI = ฿1.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
PMX chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.9 |
![]() | 0.00117 |
![]() | 0.03842 |
![]() | 46.15 |
![]() | 133.32 |
![]() | 0.1784 |
![]() | 0.8241 |
![]() | 133.32 |
![]() | 31,837.75 |
![]() | 0.0385 |
![]() | 409.24 |
![]() | 672.04 |
![]() | 184.54 |
![]() | 0.8206 |
![]() | 0.001172 |
![]() | 3.5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Singularity Finance (SFI) sang Saudi Riyal (SAR)
Nhập số lượng SFI của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Singularity Finance hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Singularity Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Singularity Finance sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Singularity Finance sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Singularity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Singularity Finance (SFI)

SaffronFI Token: Giao thức Trao đổi Rủi ro của Saffron Finance & SFI Pool
Bài viết này đi sâu vào token SAFFRONFI và vai trò lõi của nó trong hệ sinh thái Saffron Finance.

Mã thông báo SFI: ứng dụng trong Tài chính kỳ dị, cách mạng hóa không gian AI-Fi
Bài viết nêu chi tiết nhiều vai trò của mã thông báo SFI trong hệ sinh thái Singularity Finance, phân tích cách nền tảng này đưa các tài sản liên quan đến AI thực sự vào chuỗi thông qua các phương pháp mã hóa sáng tạo.