Solana Thị trường hôm nay
Solana đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solana chuyển đổi sang Ouguiya Mauritania (MRU) là UM7,111.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 539,255,451.74 SOL, tổng vốn hóa thị trường của Solana tính bằng MRU là UM152,384,455,721,093.42. Trong 24h qua, giá của Solana tính bằng MRU đã tăng UM259.31, biểu thị mức tăng +3.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solana tính bằng MRU là UM11,655.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM19.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang MRU là UM7,111.33 MRU, với sự thay đổi +3.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/MRU của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $176.98 | +4.03% | |
![]() Giao ngay | $177.14 | +3.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $176.88 | +3.95% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $176.98, with a 24-hour trading change of +4.03%, SOL/USDT Spot is $176.98 and +4.03%, and SOL/USDT Perpetual is $176.88 and +3.95%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Ouguiya Mauritania
Bảng chuyển đổi SOL sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 7,008.41MRU |
2SOL | 14,016.82MRU |
3SOL | 21,025.24MRU |
4SOL | 28,033.65MRU |
5SOL | 35,042.07MRU |
6SOL | 42,050.48MRU |
7SOL | 49,058.9MRU |
8SOL | 56,067.31MRU |
9SOL | 63,075.73MRU |
10SOL | 70,084.14MRU |
100SOL | 700,841.46MRU |
500SOL | 3,504,207.34MRU |
1,000SOL | 7,008,414.69MRU |
5,000SOL | 35,042,073.45MRU |
10,000SOL | 70,084,146.9MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.0001426SOL |
2MRU | 0.0002853SOL |
3MRU | 0.000428SOL |
4MRU | 0.0005707SOL |
5MRU | 0.0007134SOL |
6MRU | 0.0008561SOL |
7MRU | 0.0009987SOL |
8MRU | 0.001141SOL |
9MRU | 0.001284SOL |
10MRU | 0.001426SOL |
1,000,000MRU | 142.68SOL |
5,000,000MRU | 713.42SOL |
10,000,000MRU | 1,426.85SOL |
50,000,000MRU | 7,134.28SOL |
100,000,000MRU | 14,268.56SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang MRU và MRU sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOL sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 MRU sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $178.96USD |
![]() | €160.33EUR |
![]() | ₹14,950.75INR |
![]() | Rp2,714,775.9IDR |
![]() | $242.74CAD |
![]() | £134.4GBP |
![]() | ฿5,902.6THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽16,537.46RUB |
![]() | R$973.42BRL |
![]() | د.إ657.23AED |
![]() | ₺6,108.33TRY |
![]() | ¥1,262.24CNY |
![]() | ¥25,770.54JPY |
![]() | $1,394.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $178.96 USD, 1 SOL = €160.33 EUR, 1 SOL = ₹14,950.75 INR, 1 SOL = Rp2,714,775.9 IDR, 1 SOL = $242.74 CAD, 1 SOL = £134.4 GBP, 1 SOL = ฿5,902.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
XLM chuyển đổi sang MRU
HYPE chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7462 |
![]() | 0.0001076 |
![]() | 0.003179 |
![]() | 3.78 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.01592 |
![]() | 0.07031 |
![]() | 12.58 |
![]() | 1,835.28 |
![]() | 0.003175 |
![]() | 55.67 |
![]() | 37.12 |
![]() | 15.78 |
![]() | 0.000108 |
![]() | 27.27 |
![]() | 0.3042 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ouguiya Mauritania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solana (SOL) sang Ouguiya Mauritania (MRU)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Ouguiya Mauritania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MRU hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Ouguiya Mauritania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Ouguiya Mauritania (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Ouguiya Mauritania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Ouguiya Mauritania?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Ouguiya Mauritania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ouguiya Mauritania (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Solana Mobile Ships 150K Seeker Phones to 50+ Countries, SOL Jumps 2%
Solana’s ecosystem just hit a major milestone with the global rollout of its second-generation mobile device.

Is $500 Solana (SOL) Realistic in 2025? Experts Are Shifting Focus to This New Trending Crypto
Solana (SOL) has once again become the center of price speculation—and the featured question is: Can SOL realistically reach $500 in 2025?

Solana – Here’s Why SOL Faced a 10% Weekly Loss Despite On‑Chain Growth
This past week, Solana (SOL) registered nearly a 10% drop in price, even though key on‑chain indicators remain strong—rising TVL, surging stablecoin activity, and growing long‑term accumulation.