StakeStone Thị trường hôm nay
StakeStone đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của StakeStone chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.7139. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 225,333,333 STO, tổng vốn hóa thị trường của StakeStone tính bằng HKD là $1,253,412,810.74. Trong 24h qua, giá của StakeStone tính bằng HKD đã tăng $0.004971, biểu thị mức tăng +0.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StakeStone tính bằng HKD là $1.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4098.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STO sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STO sang HKD là $0.7139 HKD, với sự thay đổi +0.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá STO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STO/HKD trong ngày qua.
Giao dịch StakeStone
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09298 | -0.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09307 | +0.12% |
The real-time trading price of STO/USDT Spot is $0.09298, with a 24-hour trading change of -0.07%, STO/USDT Spot is $0.09298 and -0.07%, and STO/USDT Perpetual is $0.09307 and +0.12%.
Bảng chuyển đổi StakeStone sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi STO sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STO | 0.71HKD |
2STO | 1.42HKD |
3STO | 2.14HKD |
4STO | 2.85HKD |
5STO | 3.56HKD |
6STO | 4.28HKD |
7STO | 4.99HKD |
8STO | 5.71HKD |
9STO | 6.42HKD |
10STO | 7.13HKD |
1,000STO | 713.92HKD |
5,000STO | 3,569.62HKD |
10,000STO | 7,139.25HKD |
50,000STO | 35,696.29HKD |
100,000STO | 71,392.59HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang STO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.4STO |
2HKD | 2.8STO |
3HKD | 4.2STO |
4HKD | 5.6STO |
5HKD | 7STO |
6HKD | 8.4STO |
7HKD | 9.8STO |
8HKD | 11.2STO |
9HKD | 12.6STO |
10HKD | 14STO |
100HKD | 140.07STO |
500HKD | 700.35STO |
1,000HKD | 1,400.7STO |
5,000HKD | 7,003.52STO |
10,000HKD | 14,007.05STO |
Bảng chuyển đổi số tiền STO sang HKD và HKD sang STO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 STO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang STO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StakeStone phổ biến
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.65INR |
![]() | Rp1,390IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.02THB |
StakeStone | 1 STO |
---|---|
![]() | ₽8.47RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.13TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.19JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STO = $0.09 USD, 1 STO = €0.08 EUR, 1 STO = ₹7.65 INR, 1 STO = Rp1,390 IDR, 1 STO = $0.12 CAD, 1 STO = £0.07 GBP, 1 STO = ฿3.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005505 |
![]() | 0.01647 |
![]() | 19.21 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.08168 |
![]() | 0.3664 |
![]() | 64.19 |
![]() | 8,958.12 |
![]() | 0.01649 |
![]() | 287.77 |
![]() | 189.94 |
![]() | 80.46 |
![]() | 0.00055 |
![]() | 138.6 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi StakeStone (STO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng STO của bạn
Nhập số lượng STO của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StakeStone hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StakeStone.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StakeStone sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StakeStone sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StakeStone sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi StakeStone sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StakeStone (STO)

STO Token Price Prediction: Market Trends and Investment Outlook (2025–2030)
This article will deeply analyze the future price trajectory of STO tokens based on technical indicators, ecological progress, and industry forecasts.

STO Chain: Revolutionizing Regulated Asset Tokenization in 2025
Explore how STO Chain revolutionizes asset tokenization

STO Token: Multi-Chain DeFi New Infrastructure Leads to a New Era of Full-Chain Liquidity
Empowered by smart contracts, STO has reshaped the way assets are acquired, distributed, and utilized, driving the development of modular blockchains while balancing innovation with compliance.