X GFXGF sang CNY:Chuyển đổi X GF (XGF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

XGF/CNY: 1 XGF ≈ ¥0.001472 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

X GF Thị trường hôm nay

X GF đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XGF chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.001472. Với nguồn cung lưu hành là 0 XGF, tổng vốn hóa thị trường của XGF tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XGF tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000001621, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XGF tính bằng CNY là ¥0.01969, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001177.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XGF sang CNY

¥0.001472-0.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XGF sang CNY là ¥0.001472 CNY, với sự thay đổi -0.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XGF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XGF/CNY trong ngày qua.

Giao dịch X GF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XGF/-- Spot is $ and --, and XGF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi X GF sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi XGF sang CNY

logo X GFSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1XGF
0CNY
2XGF
0CNY
3XGF
0CNY
4XGF
0CNY
5XGF
0CNY
6XGF
0CNY
7XGF
0.01CNY
8XGF
0.01CNY
9XGF
0.01CNY
10XGF
0.01CNY
100,000XGF
147.28CNY
500,000XGF
736.41CNY
1,000,000XGF
1,472.82CNY
5,000,000XGF
7,364.1CNY
10,000,000XGF
14,728.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang XGF

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo X GF
1CNY
678.96XGF
2CNY
1,357.93XGF
3CNY
2,036.9XGF
4CNY
2,715.87XGF
5CNY
3,394.84XGF
6CNY
4,073.81XGF
7CNY
4,752.78XGF
8CNY
5,431.75XGF
9CNY
6,110.72XGF
10CNY
6,789.69XGF
100CNY
67,896.9XGF
500CNY
339,484.52XGF
1,000CNY
678,969.04XGF
5,000CNY
3,394,845.21XGF
10,000CNY
6,789,690.42XGF

Bảng chuyển đổi số tiền XGF sang CNY và CNY sang XGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XGF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang XGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1X GF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XGF = $0 USD, 1 XGF = €0 EUR, 1 XGF = ₹0.02 INR, 1 XGF = Rp3.33 IDR, 1 XGF = $0 CAD, 1 XGF = £0 GBP, 1 XGF = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0006128
logo ETHETH
0.01624
logo XRPXRP
23.99
logo USDTUSDT
69.57
logo BNBBNB
0.08159
logo SOLSOL
0.3764
logo USDCUSDC
69.57
logo SMARTSMART
12,937.13
logo STETHSTETH
0.01628
logo TRXTRX
196.5
logo DOGEDOGE
318.09
logo ADAADA
79.52
logo LINKLINK
2.66
logo WBTCWBTC
0.0006128
logo HYPEHYPE
1.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi X GF (XGF) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng XGF của bạn

Nhập số lượng XGF của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá X GF hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua X GF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi X GF sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ X GF sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ X GF sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ X GF sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi X GF sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.