Velvet Thị trường hôm nay
Velvet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VELVET chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05246. Với nguồn cung lưu hành là 248,266,667 VELVET, tổng vốn hóa thị trường của VELVET tính bằng EUR là €11,669,132.06. Trong 24h qua, giá của VELVET tính bằng EUR đã giảm €-0.01945, biểu thị mức giảm -26.890000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VELVET tính bằng EUR là €0.08614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03314.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VELVET sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VELVET sang EUR là €0.05246 EUR, với sự thay đổi -26.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VELVET/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VELVET/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Velvet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05926 | -26.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05927 | -27.37% |
The real-time trading price of VELVET/USDT Spot is $0.05926, with a 24-hour trading change of -26.02%, VELVET/USDT Spot is $0.05926 and -26.02%, and VELVET/USDT Perpetual is $0.05927 and -27.37%.
Bảng chuyển đổi Velvet sang Euro
Bảng chuyển đổi VELVET sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VELVET | 0.05EUR |
2VELVET | 0.1EUR |
3VELVET | 0.15EUR |
4VELVET | 0.2EUR |
5VELVET | 0.26EUR |
6VELVET | 0.31EUR |
7VELVET | 0.36EUR |
8VELVET | 0.41EUR |
9VELVET | 0.47EUR |
10VELVET | 0.52EUR |
10000VELVET | 524.63EUR |
50000VELVET | 2,623.19EUR |
100000VELVET | 5,246.39EUR |
500000VELVET | 26,231.95EUR |
1000000VELVET | 52,463.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VELVET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 19.06VELVET |
2EUR | 38.12VELVET |
3EUR | 57.18VELVET |
4EUR | 76.24VELVET |
5EUR | 95.3VELVET |
6EUR | 114.36VELVET |
7EUR | 133.42VELVET |
8EUR | 152.48VELVET |
9EUR | 171.54VELVET |
10EUR | 190.6VELVET |
100EUR | 1,906.07VELVET |
500EUR | 9,530.36VELVET |
1000EUR | 19,060.72VELVET |
5000EUR | 95,303.62VELVET |
10000EUR | 190,607.24VELVET |
Bảng chuyển đổi số tiền VELVET sang EUR và EUR sang VELVET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VELVET sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VELVET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Velvet phổ biến
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.89INR |
![]() | Rp888.34IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.93THB |
Velvet | 1 VELVET |
---|---|
![]() | ₽5.41RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.43JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VELVET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VELVET = $0.06 USD, 1 VELVET = €0.05 EUR, 1 VELVET = ₹4.89 INR, 1 VELVET = Rp888.34 IDR, 1 VELVET = $0.08 CAD, 1 VELVET = £0.04 GBP, 1 VELVET = ฿1.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.59 |
![]() | 0.0047 |
![]() | 0.15 |
![]() | 174.18 |
![]() | 557.82 |
![]() | 0.7168 |
![]() | 2.97 |
![]() | 558.37 |
![]() | 133,500.29 |
![]() | 2,327.73 |
![]() | 0.1502 |
![]() | 1,773.76 |
![]() | 683.27 |
![]() | 0.004713 |
![]() | 13.06 |
![]() | 1,293.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Velvet (VELVET) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng VELVET của bạn
Nhập số lượng VELVET của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velvet hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velvet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velvet sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Velvet sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velvet sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Velvet sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Velvet (VELVET)

Velvet là gì? Dự đoán giá TOKEN VELVET
Velvet là một nền tảng phi tập trung đổi mới được triển khai trên chuỗi BNB, đại diện cho một sự thay đổi trong DeFi từ công cụ sang dịch vụ thông minh.

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet
Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate Alpha Ra Mắt VELVET: Giao Dịch Để Chia Sẻ 500,000 VELVET Và Kiếm Điểm
Tham gia trong thời gian giới hạn để có cơ hội chia sẻ 500.000 VELVET và điểm Gate Alpha, nắm bắt vòng thưởng sớm mới trong lĩnh vực AI + DeFi.