FTX TokenFTT sang UAH:Chuyển đổi FTX Token (FTT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

FTT/UAH: 1 FTT ≈ ₴38.65 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

FTX Token Thị trường hôm nay

FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴38.65. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng UAH là ₴525,598,461,639.51. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.4707, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng UAH là ₴3,480.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴28.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang UAH

38.65-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang UAH là ₴38.65 UAH, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch FTX Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FTX TokenFTT/USDT
Giao ngay
$0.9327
-1.74%
logo FTX TokenFTT/ETH
Giao ngay
$0.0002229
+0.67%
logo FTX TokenFTT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.934
-2.03%

The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.9327, with a 24-hour trading change of -1.74%, FTT/USDT Spot is $0.9327 and -1.74%, and FTT/USDT Perpetual is $0.934 and -2.03%.

Bảng chuyển đổi FTX Token sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi FTT sang UAH

logo FTX TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FTT
38.65UAH
2FTT
77.3UAH
3FTT
115.96UAH
4FTT
154.61UAH
5FTT
193.27UAH
6FTT
231.92UAH
7FTT
270.58UAH
8FTT
309.23UAH
9FTT
347.89UAH
10FTT
386.54UAH
100FTT
3,865.48UAH
500FTT
19,327.43UAH
1,000FTT
38,654.86UAH
5,000FTT
193,274.31UAH
10,000FTT
386,548.63UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FTT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo FTX Token
1UAH
0.02586FTT
2UAH
0.05173FTT
3UAH
0.0776FTT
4UAH
0.1034FTT
5UAH
0.1293FTT
6UAH
0.1552FTT
7UAH
0.181FTT
8UAH
0.2069FTT
9UAH
0.2328FTT
10UAH
0.2586FTT
10,000UAH
258.69FTT
50,000UAH
1,293.49FTT
100,000UAH
2,586.99FTT
500,000UAH
12,934.98FTT
1,000,000UAH
25,869.96FTT

Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang UAH và UAH sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FTT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.94 USD, 1 FTT = €0.84 EUR, 1 FTT = ₹78.35 INR, 1 FTT = Rp14,226.18 IDR, 1 FTT = $1.27 CAD, 1 FTT = £0.7 GBP, 1 FTT = ฿30.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7194
logo BTCBTC
0.0001022
logo ETHETH
0.00287
logo XRPXRP
3.8
logo USDTUSDT
12.09
logo BNBBNB
0.01509
logo SOLSOL
0.06647
logo USDCUSDC
12.09
logo SMARTSMART
1,757.98
logo STETHSTETH
0.002879
logo DOGEDOGE
51.98
logo TRXTRX
35.68
logo ADAADA
15.17
logo WBTCWBTC
0.0001023
logo HYPEHYPE
0.2686
logo LINKLINK
0.5523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FTX Token (FTT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng FTT của bạn

Nhập số lượng FTT của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.