Gold Utility TokenAGF sang VND:Chuyển đổi Gold Utility Token (AGF) sang Việt Nam đồng (VND)

AGF/VND: 1 AGF ≈ ₫2,562.93 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gold Utility Token Thị trường hôm nay

Gold Utility Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gold Utility Token chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,562.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AGF, tổng vốn hóa thị trường của Gold Utility Token tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Gold Utility Token tính bằng VND đã tăng ₫23.86, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gold Utility Token tính bằng VND là ₫87,233.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫659.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGF sang VND

2,562.93+0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGF sang VND là ₫2,562.93 VND, với sự thay đổi +0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AGF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGF/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gold Utility Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AGF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AGF/-- Spot is $ and --, and AGF/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gold Utility Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi AGF sang VND

logo Gold Utility TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AGF
2,562.93VND
2AGF
5,125.86VND
3AGF
7,688.8VND
4AGF
10,251.73VND
5AGF
12,814.67VND
6AGF
15,377.6VND
7AGF
17,940.54VND
8AGF
20,503.47VND
9AGF
23,066.41VND
10AGF
25,629.34VND
100AGF
256,293.49VND
500AGF
1,281,467.49VND
1,000AGF
2,562,934.98VND
5,000AGF
12,814,674.91VND
10,000AGF
25,629,349.82VND

Bảng chuyển đổi VND sang AGF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gold Utility Token
1VND
0.0003901AGF
2VND
0.0007803AGF
3VND
0.00117AGF
4VND
0.00156AGF
5VND
0.00195AGF
6VND
0.002341AGF
7VND
0.002731AGF
8VND
0.003121AGF
9VND
0.003511AGF
10VND
0.003901AGF
1,000,000VND
390.17AGF
5,000,000VND
1,950.88AGF
10,000,000VND
3,901.77AGF
50,000,000VND
19,508.88AGF
100,000,000VND
39,017.76AGF

Bảng chuyển đổi số tiền AGF sang VND và VND sang AGF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AGF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang AGF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gold Utility Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGF = $0.1 USD, 1 AGF = €0.08 EUR, 1 AGF = ₹8.56 INR, 1 AGF = Rp1,599.14 IDR, 1 AGF = $0.13 CAD, 1 AGF = £0.07 GBP, 1 AGF = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001121
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004127
logo XRPXRP
0.006334
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002188
logo SOLSOL
0.000089
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.79
logo STETHSTETH
0.000004152
logo DOGEDOGE
0.08502
logo TRXTRX
0.05446
logo ADAADA
0.02187
logo LINKLINK
0.0007988
logo WBTCWBTC
0.0000001683
logo HYPEHYPE
0.0003953

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gold Utility Token (AGF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng AGF của bạn

Nhập số lượng AGF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gold Utility Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gold Utility Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gold Utility Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gold Utility Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gold Utility Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gold Utility Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide