PolymeshPOLYX sang GBP:Chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Bảng Anh (GBP)

POLYX/GBP: 1 POLYX ≈ £0.09843 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.09843. Với nguồn cung lưu hành là 1,190,754,330.89 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng GBP là £86,874,249.56. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng GBP đã giảm £-0.006085, biểu thị mức giảm -5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng GBP là £0.7041, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07278.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang GBP

£0.09843-5.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang GBP là £0.09843 GBP, với sự thay đổi -5.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POLYX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Polymesh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PolymeshPOLYX/USDT
Giao ngay
$0.1328
-5.88%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1325
-6.12%

The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1328, with a 24-hour trading change of -5.88%, POLYX/USDT Spot is $0.1328 and -5.88%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1325 and -6.12%.

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi POLYX sang GBP

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1POLYX
0.09GBP
2POLYX
0.19GBP
3POLYX
0.29GBP
4POLYX
0.39GBP
5POLYX
0.49GBP
6POLYX
0.59GBP
7POLYX
0.68GBP
8POLYX
0.78GBP
9POLYX
0.88GBP
10POLYX
0.98GBP
10,000POLYX
984.31GBP
50,000POLYX
4,921.56GBP
100,000POLYX
9,843.13GBP
500,000POLYX
49,215.68GBP
1,000,000POLYX
98,431.36GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang POLYX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1GBP
10.15POLYX
2GBP
20.31POLYX
3GBP
30.47POLYX
4GBP
40.63POLYX
5GBP
50.79POLYX
6GBP
60.95POLYX
7GBP
71.11POLYX
8GBP
81.27POLYX
9GBP
91.43POLYX
10GBP
101.59POLYX
100GBP
1,015.93POLYX
500GBP
5,079.68POLYX
1,000GBP
10,159.36POLYX
5,000GBP
50,796.81POLYX
10,000GBP
101,593.63POLYX

Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang GBP và GBP sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 POLYX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.13 USD, 1 POLYX = €0.11 EUR, 1 POLYX = ₹11.64 INR, 1 POLYX = Rp2,159.96 IDR, 1 POLYX = $0.18 CAD, 1 POLYX = £0.1 GBP, 1 POLYX = ฿4.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.86
logo BTCBTC
0.005848
logo ETHETH
0.1584
logo XRPXRP
227.13
logo USDTUSDT
674.05
logo BNBBNB
0.8127
logo SOLSOL
3.72
logo SMARTSMART
85,320.97
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1591
logo ADAADA
735.31
logo DOGEDOGE
3,029.64
logo TRXTRX
1,947.23
logo LINKLINK
27.19
logo WBTCWBTC
0.005848
logo HYPEHYPE
15.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tìm hiểu thêm về Polymesh (POLYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.