GemsGEMS sang VND:Chuyển đổi Gems (GEMS) sang Vietnamese Đồng (VND)

GEMS/VND: 1 GEMS ≈ ₫2,533.05 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Gems Thị trường hôm nay

Gems đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Gems chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫2,533.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 459,664,985.4 GEMS, tổng vốn hóa thị trường của Gems tính bằng VND là ₫28,654,313,164,173,734.17. Trong 24h qua, giá của Gems tính bằng VND đã tăng ₫30.69, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gems tính bằng VND là ₫10,542.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫329.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GEMS sang VND

2,533.05+1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GEMS sang VND là ₫2,533.05 VND, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GEMS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GEMS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Gems

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GemsGEMS/USDT
Giao ngay
$0.1024
+0.92%

The real-time trading price of GEMS/USDT Spot is $0.1024, with a 24-hour trading change of +0.92%, GEMS/USDT Spot is $0.1024 and +0.92%, and GEMS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Gems sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi GEMS sang VND

logo GemsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GEMS
2,533.05VND
2GEMS
5,066.11VND
3GEMS
7,599.17VND
4GEMS
10,132.23VND
5GEMS
12,665.29VND
6GEMS
15,198.35VND
7GEMS
17,731.41VND
8GEMS
20,264.47VND
9GEMS
22,797.52VND
10GEMS
25,330.58VND
100GEMS
253,305.88VND
500GEMS
1,266,529.41VND
1,000GEMS
2,533,058.83VND
5,000GEMS
12,665,294.15VND
10,000GEMS
25,330,588.3VND

Bảng chuyển đổi VND sang GEMS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Gems
1VND
0.0003947GEMS
2VND
0.0007895GEMS
3VND
0.001184GEMS
4VND
0.001579GEMS
5VND
0.001973GEMS
6VND
0.002368GEMS
7VND
0.002763GEMS
8VND
0.003158GEMS
9VND
0.003553GEMS
10VND
0.003947GEMS
1,000,000VND
394.77GEMS
5,000,000VND
1,973.89GEMS
10,000,000VND
3,947.79GEMS
50,000,000VND
19,738.98GEMS
100,000,000VND
39,477.96GEMS

Bảng chuyển đổi số tiền GEMS sang VND và VND sang GEMS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GEMS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang GEMS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gems phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GEMS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GEMS = $0.1 USD, 1 GEMS = €0.09 EUR, 1 GEMS = ₹8.6 INR, 1 GEMS = Rp1,561.42 IDR, 1 GEMS = $0.14 CAD, 1 GEMS = £0.08 GBP, 1 GEMS = ฿3.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001196
logo BTCBTC
0.0000001756
logo ETHETH
0.000005517
logo XRPXRP
0.006804
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002604
logo SOLSOL
0.0001197
logo USDCUSDC
0.02031
logo SMARTSMART
4.79
logo STETHSTETH
0.000005522
logo DOGEDOGE
0.09794
logo TRXTRX
0.06217
logo ADAADA
0.02786
logo WBTCWBTC
0.0000001758
logo HYPEHYPE
0.0005017
logo SUISUI
0.005681

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gems (GEMS) sang Vietnamese Đồng (VND)

01

Nhập số lượng GEMS của bạn

Nhập số lượng GEMS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gems hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gems.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gems sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gems sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gems sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gems sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gems sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gems (GEMS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.